Characters remaining: 500/500
Translation

hành cước

Academic
Friendly

Từ "hành cước" trong tiếng Việt có nghĩađi bộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch hoặc khi đi vân du, đặc biệt trong các truyền thống Phật giáo. Cụ thể, "hành" có nghĩađi, còn "cước" có nghĩachân. Do đó, "hành cước" có thể hiểu việc di chuyển bằng chân, không sử dụng phương tiện giao thông.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mỗi năm, tôi thường thích hành cước vào những ngày cuối tuần." (Tôi thích đi bộ vào những ngày cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao: "Trong văn hóa Phật giáo, việc hành cước không chỉ đi bộ còn một hình thức thiền định, giúp các nhà sư tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn." (Hành cước còn được coi cách để thiền tìm kiếm sự an lạc.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Hành hương": Đây một từ gần nghĩa, chỉ việc đi đến những nơi linh thiêng, thường liên quan đến tôn giáo.
  • "Đi bộ": Đây một cách diễn đạt thông thường hơn, nhưng không mang ý nghĩa sâu sắc như "hành cước."
  • "Vân du": một từ khác có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, ám chỉ việc đi lại không cố định, thường mang tính chất khám phá trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Du lịch": không hoàn toàn giống nhau, nhưng "du lịch" có thể bao hàm việc đi khám phá, trong khi "hành cước" nhấn mạnh vào việc đi bộ.
  • "Thiền": Hành cước còn có thể gắn liền với việc thiền, bởi nhiều người thường đi bộ như một cách để thiền định.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "hành cước", bạn nên lưu ý ngữ cảnh, từ này thường được dùng trong các bối cảnh tâm linh hoặc văn hóa đặc biệt.
  • Cách sử dụng từ này có thể khác nhau giữa các vùng miền, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
  1. Đi bộ, tiếng nhà Phật, chỉ việc các nhà sư đi vân du

Comments and discussion on the word "hành cước"